Có 2 kết quả:

早來 zǎo lái ㄗㄠˇ ㄌㄞˊ早来 zǎo lái ㄗㄠˇ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come early
(2) already
(3) early

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to come early
(2) already
(3) early

Bình luận 0